Có 2 kết quả:

耐心帮助 nài xīn bāng zhù ㄋㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄤ ㄓㄨˋ耐心幫助 nài xīn bāng zhù ㄋㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄤ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) forbearance
(2) tolerance
(3) patient help

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) forbearance
(2) tolerance
(3) patient help

Bình luận 0